Có 1 kết quả:
qióng jiā bó yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄛˊ ㄜˋ
qióng jiā bó yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄛˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor and with few means of subsistance (idiom)
(2) destitute
(2) destitute
qióng jiā bó yè ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄛˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh