Có 1 kết quả:
qióng chóu ㄑㄩㄥˊ ㄔㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) destitute
(2) troubled
(3) penniless and full of care
(2) troubled
(3) penniless and full of care
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0