Có 1 kết quả:

yáo ㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xué 穴 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCTGF (十金廿土火)
Unicode: U+7AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: dao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái lò nung
2. đồ sành sứ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lò gốm, lò nung. ◎Như: “chuyên diêu” lò gạch, “ngõa diêu” lò sành, lò ngói.
2. (Danh) Đồ sành, đồ sứ. ◎Như: “ngự diêu” đồ gốm dành cho vua dùng.
3. (Danh) Hang để khai thác than đá. ◎Như: “môi diêu” hang mỏ than đá.
4. (Danh) Tục gọi kĩ viện (nhà chứa) là “diêu” . ◎Như: “cuống diêu tử” kẻ đàng điếm chơi bời.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lò nung (vôi, ngói...): Lò vôi;
② Lò (khai thác than đá bằng cách thô sơ);
③ Nhà (hang);
④ (văn) Đồ sành sứ;
diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.

Từ điển Trung-Anh

(1) kiln
(2) oven
(3) coal pit
(4) cave dwelling
(5) (coll.) brothel

Từ ghép 13