Có 1 kết quả:
yáo ㄧㄠˊ
Âm Quan thoại: yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xué 穴 (+10 nét)
Hình thái: ⿳穴爫缶
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCBOU (十金月人山)
Unicode: U+7AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xué 穴 (+10 nét)
Hình thái: ⿳穴爫缶
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JCBOU (十金月人山)
Unicode: U+7AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu
Âm Nôm: dao, diêu, riêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Âm Nôm: dao, diêu, riêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0