Có 1 kết quả:
diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴鳥
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCHAF (十金竹日火)
Unicode: U+7AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴鳥
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JCHAF (十金竹日火)
Unicode: U+7AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếu
Âm Nôm: điểu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おくふか.い (okufuka.i)
Âm Quảng Đông: diu3
Âm Nôm: điểu
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おくふか.い (okufuka.i)
Âm Quảng Đông: diu3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sâu xa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điếu yểu” 窵窅 sâu xa.
2. (Tính) “Điếu viễn” 窵遠 xa cách.
3. (Tính) “Li sơn điếu viễn” 離山窵遠 lìa núi thật xa, xa cách quê hương.
2. (Tính) “Điếu viễn” 窵遠 xa cách.
3. (Tính) “Li sơn điếu viễn” 離山窵遠 lìa núi thật xa, xa cách quê hương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa;
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) distant
(2) deep
(3) profound
(2) deep
(3) profound