Có 2 kết quả:
jù ㄐㄩˋ • lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴婁
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: JCLWV (十金中田女)
Unicode: U+7AB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cũ, lũ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ク (ku), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): や.つる (ya.tsuru), や.つれる (ya.tsureru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ク (ku), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): や.つる (ya.tsuru), や.つれる (ya.tsureru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6, lau4
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc môn 1 - 北門 1 (Khổng Tử)
• Tảo phát Xạ Hồng huyện nam đồ trung tác - 早發射洪縣南途中作 (Đỗ Phủ)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
• Tảo phát Xạ Hồng huyện nam đồ trung tác - 早發射洪縣南途中作 (Đỗ Phủ)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể