Có 1 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Quan thoại: chuāng ㄔㄨㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JCHWP (十金竹田心)
Unicode: U+7ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song
Âm Nôm: song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cửa sổ

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “song” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Song .

Từ điển Trung-Anh

variant of [chuang1]