Có 1 kết quả:
chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Quan thoại: chuāng ㄔㄨㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴悤
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JCHWP (十金竹田心)
Unicode: U+7ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái: ⿱穴悤
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: JCHWP (十金竹田心)
Unicode: U+7ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: song
Âm Nôm: song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Âm Nôm: song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: coeng1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Thủ 29 - 首29 (Lê Hữu Trác)
• Thu vũ hữu hoài Lô Đại Hải - 秋雨有懷盧大海 (Nghê Khiêm)
• Triều hồi hỉ phú - 朝回喜賦 (Vũ Huy Tấn)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Xuân yến - 春燕 (Đỗ Cận)
• Mao trai thư hoài - 茅齋書懷 (Nguyễn Thiên Tích)
• Thủ 29 - 首29 (Lê Hữu Trác)
• Thu vũ hữu hoài Lô Đại Hải - 秋雨有懷盧大海 (Nghê Khiêm)
• Triều hồi hỉ phú - 朝回喜賦 (Vũ Huy Tấn)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Xuân yến - 春燕 (Đỗ Cận)
Bình luận 0
phồn thể