Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ, ㄎㄜ
Tổng nét: 16
Bộ: xué 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JCVVD (十金女女木)
Unicode: U+7ABC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぐら (negura)
Âm Quảng Đông: zaau1

Tự hình 1

Dị thể 2