Có 1 kết quả:

lì jiāo ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ

1/1

lì jiāo ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 立體交叉|立体交叉[li4 ti3 jiao1 cha1] overpass