Có 1 kết quả:

lì tǐ shè xiàng jī ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stereoscopic camera
(2) 3D camera

Bình luận 0