Có 1 kết quả:

lì xiàng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

1/1

lì xiàng ㄌㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

standing image (of a Buddha or saint)