Có 1 kết quả:

lì dāo páng ㄌㄧˋ ㄉㄠ ㄆㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
(2) see also 刂[dao1]

Bình luận 0