Có 1 kết quả:
lì kè ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forthwith
(2) immediate
(3) prompt
(4) promptly
(5) straightway
(6) thereupon
(7) at once
(2) immediate
(3) prompt
(4) promptly
(5) straightway
(6) thereupon
(7) at once
Bình luận 0