Có 1 kết quả:

lì chǎng ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) standpoint
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0