Có 1 kết quả:

Lì xià ㄌㄧˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Lì xià ㄌㄧˋ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lixia or Start of Summer, 7th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 5th-20th May