Có 1 kết quả:

lì wěi ㄌㄧˋ ㄨㄟˇ

1/1

lì wěi ㄌㄧˋ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 立法委員會|立法委员会[li4 fa3 wei3 yuan2 hui4]
(2) abbr. for 立法委員|立法委员[li4 fa3 wei3 yuan2]