Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lì wěi
ㄌㄧˋ ㄨㄟˇ
1
/1
立委
lì wěi
ㄌㄧˋ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 立法委員會|立法委员会[li4 fa3 wei3 yuan2 hui4]
(2) abbr. for 立法委員|立法委员[li4 fa3 wei3 yuan2]