Có 1 kết quả:

lì fāng ㄌㄧˋ ㄈㄤ

1/1

lì fāng ㄌㄧˋ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cube (math.)
(2) abbr. for 立方體|立方体[li4 fang1 ti3]
(3) abbr. for 立方米[li4 fang1 mi3]