Có 1 kết quả:
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. put up a pole and see the shadow (idiom); to expect instant results
Bình luận 0
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0