Có 1 kết quả:

lì àn zhēn chá ㄌㄧˋ ㄚㄋˋ ㄓㄣ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to file for investigation
(2) to prosecute (a case)

Bình luận 0