Có 1 kết quả:

Lì qiū ㄌㄧˋ ㄑㄧㄡ

1/1

Lì qiū ㄌㄧˋ ㄑㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Liqiu or Start of Autumn, 13th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 7th-22nd August

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0