Có 1 kết quả:
Lì qiū ㄌㄧˋ ㄑㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Liqiu or Start of Autumn, 13th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 7th-22nd August
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0