Có 1 kết quả:
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. set up a pole and see the shadow (idiom); fig. instant effect
(2) quick results
(2) quick results
Bình luận 0
lì gān jiàn yǐng ㄌㄧˋ ㄍㄢ ㄐㄧㄢˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0