Có 1 kết quả:
Lì táo wǎn ㄌㄧˋ ㄊㄠˊ ㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lithuania
(2) the Lithuanian republic, former Baltic Soviet republic
(2) the Lithuanian republic, former Baltic Soviet republic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0