Có 1 kết quả:
shù ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dựng đứng, chiều dọc
2. nét dọc
2. nét dọc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dựng lên: 把棍子豎起來 Dựng cái gậy lên; 豎旗杆 Dựng cột cờ;
② Dọc: 豎着寫 Viết dọc;
③ Nét sổ: 十字是一橫一豎 Chữ thập (trong chữ Hán) là một nét ngang một nét sổ;
④ (văn) Đứa nhỏ, thằng nhỏ, thằng bé: 牧豎 Đứa bé chăn trâu;
⑤ (văn) Chức quan nhỏ trong cung: 内豎 Quan hầu trong; 嬖豎 Quan hầu được vua yêu;
⑥ (văn) Hèn mọn: 豎儒 Kẻ học trò hèn mọn.
② Dọc: 豎着寫 Viết dọc;
③ Nét sổ: 十字是一橫一豎 Chữ thập (trong chữ Hán) là một nét ngang một nét sổ;
④ (văn) Đứa nhỏ, thằng nhỏ, thằng bé: 牧豎 Đứa bé chăn trâu;
⑤ (văn) Chức quan nhỏ trong cung: 内豎 Quan hầu trong; 嬖豎 Quan hầu được vua yêu;
⑥ (văn) Hèn mọn: 豎儒 Kẻ học trò hèn mọn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 豎
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
(1) to erect
(2) vertical
(3) vertical stroke (in Chinese characters)
(2) vertical
(3) vertical stroke (in Chinese characters)
Từ ghép 19
héng méi shù yǎn 横眉竖眼 • héng qī shù bā 横七竖八 • héng sān shù sì 横三竖四 • héng shù jìnr 横竖劲儿 • héng shuō shù shuō 横说竖说 • héng tǎng shù wò 横躺竖卧 • héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 横挑鼻子竖挑眼 • shù bǐ 竖笔 • shù gōu 竖钩 • shù lì 竖立 • shù qǐ 竖起 • shù qǐ dà mu zhǐ 竖起大拇指 • shù qǐ ěr duo 竖起耳朵 • shù qín 竖琴 • shù shì 竖式 • shù wān gōu 竖弯钩 • shù zhé 竖折 • shù zhí 竖直 • yān shù 阉竖