Có 1 kết quả:

shù ㄕㄨˋ
Âm Quan thoại: shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 立 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: LEYT (中水卜廿)
Unicode: U+7AD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thụ
Âm Nôm: thụ
Âm Quảng Đông: syu6

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

shù ㄕㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dựng đứng, chiều dọc
2. nét dọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dựng lên: Dựng cái gậy lên; Dựng cột cờ;
② Dọc: Viết dọc;
③ Nét sổ: Chữ thập (trong chữ Hán) là một nét ngang một nét sổ;
④ (văn) Đứa nhỏ, thằng nhỏ, thằng bé: Đứa bé chăn trâu;
⑤ (văn) Chức quan nhỏ trong cung: Quan hầu trong; Quan hầu được vua yêu;
⑥ (văn) Hèn mọn: Kẻ học trò hèn mọn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[shu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to erect
(2) vertical
(3) vertical stroke (in Chinese characters)

Từ ghép 19