Có 1 kết quả:
shù qǐ dà mu zhǐ ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄓˇ
shù qǐ dà mu zhǐ ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give a thumbs-up
(2) to express one's approval
(2) to express one's approval
Bình luận 0
shù qǐ dà mu zhǐ ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0