Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miào ㄇㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 立 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YTFH (卜廿火竹)
Unicode: U+7AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0