Có 2 kết quả:
zhān ㄓㄢ • zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立占
Nét bút: 丶一丶ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YTYR (卜廿卜口)
Unicode: U+7AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Điếu đại học sinh - 吊大學生 (Lỗ Tấn)
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Điếu đại học sinh - 吊大學生 (Lỗ Tấn)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đứng. ◎Như: “trạm tại nhất phiến đại bình dã thượng” 站在一片大平野上 đứng nơi đồng không mông quạnh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhị môn khẩu cai ban tiểu tư môn kiến liễu Bình Nhi xuất lai, đô trạm khởi lai” 二門口該班小廝們見了平兒出來, 都站起來 (Đệ tam thập cửu hồi) Bọn đầy tớ nhỏ giữ cửa ngoài, thấy Bình Nhi đến, đều đứng dậy.
2. (Danh) Chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông. ◎Như: “dịch trạm” 驛站 nhà trạm, “lữ trạm” 旅站 quán trọ, “xa trạm” 車站 trạm xe.
3. (Danh) Cơ quan tổ chức dùng để liên lạc, đơn vị nhỏ đặt ra cho một dịch vụ nào đó. ◎Như: “gia du trạm” 加油站 trạm dầu xăng, “y liệu trạm” 醫療站 trạm y tế.
2. (Danh) Chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông. ◎Như: “dịch trạm” 驛站 nhà trạm, “lữ trạm” 旅站 quán trọ, “xa trạm” 車站 trạm xe.
3. (Danh) Cơ quan tổ chức dùng để liên lạc, đơn vị nhỏ đặt ra cho một dịch vụ nào đó. ◎Như: “gia du trạm” 加油站 trạm dầu xăng, “y liệu trạm” 醫療站 trạm y tế.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đứng lâu
2. nhà trạm, chỗ trú
3. chặng đường, đoạn đường
2. nhà trạm, chỗ trú
3. chặng đường, đoạn đường
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đứng. ◎Như: “trạm tại nhất phiến đại bình dã thượng” 站在一片大平野上 đứng nơi đồng không mông quạnh. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhị môn khẩu cai ban tiểu tư môn kiến liễu Bình Nhi xuất lai, đô trạm khởi lai” 二門口該班小廝們見了平兒出來, 都站起來 (Đệ tam thập cửu hồi) Bọn đầy tớ nhỏ giữ cửa ngoài, thấy Bình Nhi đến, đều đứng dậy.
2. (Danh) Chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông. ◎Như: “dịch trạm” 驛站 nhà trạm, “lữ trạm” 旅站 quán trọ, “xa trạm” 車站 trạm xe.
3. (Danh) Cơ quan tổ chức dùng để liên lạc, đơn vị nhỏ đặt ra cho một dịch vụ nào đó. ◎Như: “gia du trạm” 加油站 trạm dầu xăng, “y liệu trạm” 醫療站 trạm y tế.
2. (Danh) Chỗ giữa đường tạm trú hoặc chỗ hoán chuyển giao thông. ◎Như: “dịch trạm” 驛站 nhà trạm, “lữ trạm” 旅站 quán trọ, “xa trạm” 車站 trạm xe.
3. (Danh) Cơ quan tổ chức dùng để liên lạc, đơn vị nhỏ đặt ra cho một dịch vụ nào đó. ◎Như: “gia du trạm” 加油站 trạm dầu xăng, “y liệu trạm” 醫療站 trạm y tế.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðứng lâu.
② Nhà trạm, chỗ giữa đường tạm trú, như dịch trạm 驛站 nhà trạm, lữ trạm 旅站 quán trọ, v.v. Tục gọi một cung đường là nhất trạm 一站.
② Nhà trạm, chỗ giữa đường tạm trú, như dịch trạm 驛站 nhà trạm, lữ trạm 旅站 quán trọ, v.v. Tục gọi một cung đường là nhất trạm 一站.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đứng: 站了一個早晨 Đứng suốt buổi sáng; 站起來 Đứng dậy, đứng lên;
② Vùng (lên): 非洲人民站起來了 Nhân dân châu Phi đã vùng lên;
③ Ga, nhà trạm, trạm: 驛站 Nhà trạm (phụ trách việc chuyển thư tín và công văn thời xưa); 旅站 Quán trọ; 火車站 Ga xe lửa; 醫療站 Trạm y tế.
② Vùng (lên): 非洲人民站起來了 Nhân dân châu Phi đã vùng lên;
③ Ga, nhà trạm, trạm: 驛站 Nhà trạm (phụ trách việc chuyển thư tín và công văn thời xưa); 旅站 Quán trọ; 火車站 Ga xe lửa; 醫療站 Trạm y tế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng lâu. Đứng thẳng — Chỗ tạm nghỉ ngơi dừng chân trên đường xa. Td: Bưu trạm.
Từ điển Trung-Anh
(1) station
(2) to stand
(3) to halt
(4) to stop
(5) branch of a company or organization
(6) website
(2) to stand
(3) to halt
(4) to stop
(5) branch of a company or organization
(6) website
Từ ghép 174
bā shì zhàn 巴士站 • bèng zhàn 泵站 • biān fáng zhàn 边防站 • biān fáng zhàn 邊防站 • biàn diàn zhàn 变电站 • biàn diàn zhàn 變電站 • bīng zhàn 兵站 • bǔ jǐ zhàn 补给站 • bǔ jǐ zhàn 補給站 • bù pà màn , jiù pà zhàn 不怕慢,就怕站 • cháo xī diàn zhàn 潮汐电站 • cháo xī diàn zhàn 潮汐電站 • chē zhàn 車站 • chē zhàn 车站 • chōu shuǐ zhàn 抽水站 • chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到码头,车到站 • chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到碼頭,車到站 • dǎ qián zhàn 打前站 • dān lián jiē zhàn 单连接站 • dān lián jiē zhàn 單連接站 • dàn yào bǔ jǐ zhàn 弹药补给站 • dàn yào bǔ jǐ zhàn 彈藥補給站 • dì rè diàn zhàn 地热电站 • dì rè diàn zhàn 地熱電站 • dì tiě zhàn 地鐵站 • dì tiě zhàn 地铁站 • diàn guàn zhàn 电灌站 • diàn guàn zhàn 電灌站 • diàn zhàn 电站 • diàn zhàn 電站 • duān zhàn 端站 • duō zhàn 多站 • duō zhàn dì zhǐ 多站地址 • fā diàn zhàn 发电站 • fā diàn zhàn 發電站 • fā shè zhàn 发射站 • fā shè zhàn 發射站 • fá zhàn 罚站 • fá zhàn 罰站 • fēn zhàn 分站 • gōng gòng qì chē zhàn 公共汽車站 • gōng gòng qì chē zhàn 公共汽车站 • gōng jiāo zhàn 公交站 • gōng zuò zhàn 工作站 • guǎn lǐ zhàn 管理站 • guàn zhàn 灌站 • guǐ dào kōng jiān zhàn 軌道空間站 • guǐ dào kōng jiān zhàn 轨道空间站 • guó jì tài kōng zhàn 国际太空站 • guó jì tài kōng zhàn 國際太空站 • guò zhàn dà tīng 过站大厅 • guò zhàn dà tīng 過站大廳 • háng kōng zhàn 航空站 • háng zhàn 航站 • háng zhàn lóu 航站楼 • háng zhàn lóu 航站樓 • hé diàn zhàn 核电站 • hé diàn zhàn 核電站 • hù lián wǎng zhàn 互联网站 • hù lián wǎng zhàn 互聯網站 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑鐵盧火車站 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑铁卢火车站 • huǒ chē zhàn 火車站 • huǒ chē zhàn 火车站 • huò zhàn 貨站 • huò zhàn 货站 • jī zhàn 基站 • jí jiù zhàn 急救站 • jì zhě zhàn 記者站 • jì zhě zhàn 记者站 • jiā yóu zhàn 加油站 • jiǎn chá zhàn 检查站 • jiǎn chá zhàn 檢查站 • jìng xiàng zhàn diǎn 鏡像站點 • jìng xiàng zhàn diǎn 镜像站点 • kāi zhàn 开站 • kāi zhàn 開站 • kōng jiān zhàn 空間站 • kōng jiān zhàn 空间站 • liáng zhàn 粮站 • liáng zhàn 糧站 • lǚ zhàn 旅站 • mén hù wǎng zhàn 門戶網站 • mén hù wǎng zhàn 门户网站 • nǎi zhàn 奶站 • pèi diàn zhàn 配电站 • pèi diàn zhàn 配電站 • piào zhàn 票站 • qì chē zhàn 汽車站 • qì chē zhàn 汽车站 • qì xiàng guān cè zhàn 气象观测站 • qì xiàng guān cè zhàn 氣象觀測站 • qì xiàng zhàn 气象站 • qì xiàng zhàn 氣象站 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化学站剂 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化學站劑 • shèng Pān kè lēi sī zhàn 圣潘克勒斯站 • shèng Pān kè lēi sī zhàn 聖潘克勒斯站 • shōu fèi zhàn 收废站 • shōu fèi zhàn 收廢站 • shōu fèi zhàn 收費站 • shōu fèi zhàn 收费站 • shuāng lián jiē zhàn 双连接站 • shuāng lián jiē zhàn 雙連接站 • shuǐ diàn zhàn 水电站 • shuǐ diàn zhàn 水電站 • shuǐ lì fā diàn zhàn 水力发电站 • shuǐ lì fā diàn zhàn 水力發電站 • tài kōng zhàn 太空站 • Tiān hòu zhàn 天后站 • tíng chē zhàn 停車站 • tíng chē zhàn 停车站 • tíng kào zhàn 停靠站 • tíng zhàn 停站 • tóu piào zhàn 投票站 • wǎng zhàn 網站 • wǎng zhàn 网站 • wù zhàn 坞站 • wù zhàn 塢站 • xià yī zhàn 下一站 • xiǎo líng tōng jī zhàn 小灵通机站 • xiǎo líng tōng jī zhàn 小靈通機站 • yì zhàn 驛站 • yì zhàn 驿站 • yìng zhào zhàn 应召站 • yìng zhào zhàn 應召站 • yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能发电站 • yuán zǐ néng fā diàn zhàn 原子能發電站 • zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn 載人軌道空間站 • zài rén guǐ dào kōng jiān zhàn 载人轨道空间站 • zhàn bu zhù jiǎo 站不住脚 • zhàn bu zhù jiǎo 站不住腳 • zhàn dì 站地 • zhàn diǎn 站点 • zhàn diǎn 站點 • zhàn gǎng 站岗 • zhàn gǎng 站崗 • zhàn guǎn lǐ 站管理 • zhàn jūn zī 站军姿 • zhàn jūn zī 站軍姿 • zhàn lì 站立 • zhàn pái 站牌 • zhàn qǐ 站起 • zhàn qǐ lai 站起來 • zhàn qǐ lai 站起来 • zhàn tái 站台 • zhàn wěn 站稳 • zhàn wěn 站穩 • zhàn wěn jiǎo bù 站稳脚步 • zhàn wěn jiǎo bù 站穩腳步 • zhàn wěn jiǎo gēn 站稳脚跟 • zhàn wěn jiǎo gēn 站穩腳跟 • zhàn yuán 站员 • zhàn yuán 站員 • zhàn zhǎng 站長 • zhàn zhǎng 站长 • zhàn zhe shuō huà bù yāo téng 站着说话不腰疼 • zhàn zhe shuō huà bù yāo téng 站著說話不腰疼 • zhàn zhù 站住 • zhàn zī 站姿 • zhāo hu zhàn 招呼站 • zhōng diǎn zhàn 終點站 • zhōng diǎn zhàn 终点站 • zhōng jì zhàn 中繼站 • zhōng jì zhàn 中继站 • Zhōng zhàn 中站 • Zhōng zhàn qū 中站区 • Zhōng zhàn qū 中站區 • zhōng zhuǎn zhàn 中轉站 • zhōng zhuǎn zhàn 中转站 • zhuǎn yùn zhàn 轉運站 • zhuǎn yùn zhàn 转运站 • zǒng zhàn 总站 • zǒng zhàn 總站