Có 1 kết quả:
zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gain a firm foothold
(2) (fig.) to get oneself established
(2) (fig.) to get oneself established
zhàn wěn jiǎo bù ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh