Có 1 kết quả:
zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand firmly
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself
Bình luận 0
zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0