Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Quan thoại: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: YTJMN (卜廿十一弓)
Unicode: U+7ADA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trữ
Âm Nôm: trữ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mong đợi, đứng lâu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đứng lâu, đợi lâu. ◇Khuất Nguyên : “Kết quế chi hề diên trữ” (Cửu ca , Đại tư mệnh ) Kết cành quế hề đứng đợi lâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đứng lâu, đợi lâu (như , bộ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of |[zhu4]
(2) to stand for a long time