Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: YTWU (卜廿田山)
Unicode: U+7ADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long
Âm Nôm: long
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たつ (tatsu), いせ (ise)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “long” 龍.

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 龍|龙