Có 2 kết quả:
bàng ㄅㄤˋ • bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, bìng ㄅㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Hình thái: ⿰立立
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: YTYT (卜廿卜廿)
Unicode: U+7ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Hình thái: ⿰立立
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: YTYT (卜廿卜廿)
Unicode: U+7ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịnh
Âm Nôm: tịnh
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini)
Âm Hàn: 병, 반
Âm Quảng Đông: bing6
Âm Nôm: tịnh
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini)
Âm Hàn: 병, 반
Âm Quảng Đông: bing6
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tịnh” 並.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bằng nhau, ngang nhau, đều
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tịnh” 並.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 並 (bộ 一).
Từ điển Trung-Anh
variant of 並|并[bing4]