Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YTRHU (卜廿口竹山)
Unicode: U+7ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cạnh
Âm Nôm: cạnh, ganh
Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 3

Dị thể 7

1/1