Có 1 kết quả:
jìng xuǎn fù shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ
jìng xuǎn fù shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) election assistant
(2) running mate
(2) running mate
Bình luận 0
jìng xuǎn fù shǒu ㄐㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˇ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0