Có 1 kết quả:

jìng rán ㄐㄧㄥˋ ㄖㄢˊ

1/1

jìng rán ㄐㄧㄥˋ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpectedly
(2) to one's surprise
(3) in spite of everything
(4) in that crazy way
(5) actually
(6) to go as far as to

Bình luận 0