Có 1 kết quả:
zhāng tái ㄓㄤ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) street name in ancient Chang'an synonymous with brothel area
(2) red-light district
(2) red-light district
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0