Có 1 kết quả:

bǎi ㄅㄞˇ
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 立 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YTMA (卜廿一日)
Unicode: U+7AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): ヘクトリットル (hekutori'toru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

bǎi ㄅㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hectoliter (old)