Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chờ đợi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “sĩ” 俟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俟 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng đợi. Chờ đợi.
Từ điển Trung-Anh
variant of 俟[si4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh