Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lì 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YTIOK (卜廿戈人大)
Unicode: U+7AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

ㄙˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chờ đợi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cũng như “sĩ” 俟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 俟 (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứng đợi. Chờ đợi.

Từ điển Trung-Anh

variant of 俟[si4]