Có 1 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lì 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立夋
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YTICE (卜廿戈金水)
Unicode: U+7AE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuân, thuyên
Âm Nôm: thoan
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): わらわ (warawa), わらべ (warabe), おわ.る (owa.ru)
Âm Hàn: 준, 전
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Nôm: thoan
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): わらわ (warawa), わらべ (warabe), おわ.る (owa.ru)
Âm Hàn: 준, 전
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính tỉnh bồi nghị thư hoài - 政省陪議書懷 (Phan Huy Ích)
• Đề Nhữ Công Tung cựu trạch - 題汝公琮舊宅 (Nhữ Công Chân)
• Khách thứ đoan dương - 客次端陽 (Phan Huy Thực)
• Tạc lai Hoàng Hạc lâu hữu thi thiếp ký Ngô Binh bộ, kim hồi du tư lâu tái y tiền vận phi ký - 昨來黃鶴樓有詩帖寄吳兵部今回遊斯樓再依前韻飛寄 (Phan Huy Ích)
• Tống khâm phái đốc biện Hưng Yên thành công Cửu Yên hà công Công bộ lang trung Lương hồi kinh - 送欽派督辨興安城工久安河工工部郎中梁回京 (Đoàn Huyên)
• Tương Âm dạ phát - 湘陰夜發 (Ngô Thì Nhậm)
• Đề Nhữ Công Tung cựu trạch - 題汝公琮舊宅 (Nhữ Công Chân)
• Khách thứ đoan dương - 客次端陽 (Phan Huy Thực)
• Tạc lai Hoàng Hạc lâu hữu thi thiếp ký Ngô Binh bộ, kim hồi du tư lâu tái y tiền vận phi ký - 昨來黃鶴樓有詩帖寄吳兵部今回遊斯樓再依前韻飛寄 (Phan Huy Ích)
• Tống khâm phái đốc biện Hưng Yên thành công Cửu Yên hà công Công bộ lang trung Lương hồi kinh - 送欽派督辨興安城工久安河工工部郎中梁回京 (Đoàn Huyên)
• Tương Âm dạ phát - 湘陰夜發 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thôi, xong việc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xong việc, hoàn tất. ◎Như: “thuân sự” 竣事 xong việc, “thuân công” 竣工 thành công.
2. § Có khi đọc là “thuyên”.
2. § Có khi đọc là “thuyên”.
Từ điển Thiều Chửu
① Thôi, xong việc, như thuân sự 竣事 xong việc, thuân công 竣工 thành công, có khi đọc là chữ thuyên.
② Ðứng lui.
② Ðứng lui.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm xong: 一切均已告竣 Tất cả mọi việc đều đã làm xong; 尚未竣事 Chưa làm xong việc;
② (văn) Thoái lui.
② (văn) Thoái lui.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xong việc.
Từ điển Trung-Anh
(1) complete
(2) finish
(2) finish
Từ ghép 4