Có 1 kết quả:
tóng yǎng xí fù ㄊㄨㄥˊ ㄧㄤˇ ㄒㄧˊ ㄈㄨˋ
tóng yǎng xí fù ㄊㄨㄥˊ ㄧㄤˇ ㄒㄧˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child bride
(2) girl adopted into a family as future daughter-in-law
(2) girl adopted into a family as future daughter-in-law
Bình luận 0