Có 1 kết quả:

Tóng jūn ㄊㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Scout (youth organization)
(2) see also 童子軍|童子军[Tong2 zi3 jun1]

Bình luận 0