Có 2 kết quả:

Tóng zǐ jūn ㄊㄨㄥˊ ㄗˇ ㄐㄩㄣtóng zǐ jūn ㄊㄨㄥˊ ㄗˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Scout (youth organization)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) child soldiers
(2) juvenile militia

Bình luận 0