Có 1 kết quả:
tóng méng ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young and ignorant
(2) ignorant and uneducated
(2) ignorant and uneducated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0