Có 1 kết quả:

tóng shēn ㄊㄨㄥˊ ㄕㄣ

1/1

tóng shēn ㄊㄨㄥˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) undefiled body
(2) virginity
(3) virgin

Bình luận 0