Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊ,
yì ㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
lì 立 (+8 nét)
Hình thái:
⿰立宜Nét bút:
丶一丶ノ一丶丶フ丨フ一一一Thương Hiệt: YTJBM (卜廿十月一)
Unicode:
U+7AE9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận