Có 1 kết quả:
jié jìn quán lì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ
jié jìn quán lì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spare no effort (idiom); to do one's utmost
Bình luận 0
jié jìn quán lì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0