Có 1 kết quả:

Duān wǔ ㄉㄨㄢ ㄨˇ

1/1

Duān wǔ ㄉㄨㄢ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 端午節|端午节[Duan1 wu3 jie2]