Có 1 kết quả:

duān lì ㄉㄨㄢ ㄌㄧˋ

1/1

duān lì ㄉㄨㄢ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

telomere, a protective DNA cap on a chromosome

Bình luận 0