Có 2 kết quả:
duān xiáng ㄉㄨㄢ ㄒㄧㄤˊ • duān xiang ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full details
(2) full particulars
(2) full particulars
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look over carefully
(2) to scrutinize
(2) to scrutinize
Bình luận 0