Có 1 kết quả:

zhuǎn ㄓㄨㄢˇ
Âm Pinyin: zhuǎn ㄓㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: lì 立 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: YTJII (卜廿十戈戈)
Unicode: U+7AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zhuǎn ㄓㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngang bằng, tương đương.