Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ, zēng ㄗㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: lì 立 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: YTCWA (卜廿金田日)
Unicode: U+7AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11